Có 2 kết quả:
考区 kǎo qū ㄎㄠˇ ㄑㄩ • 考區 kǎo qū ㄎㄠˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the exam area
(2) the district where an exam takes place
(2) the district where an exam takes place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the exam area
(2) the district where an exam takes place
(2) the district where an exam takes place
Bình luận 0